Từ điển Thiều Chửu
呆 - ngốc
① Ngây dại.

Từ điển Trần Văn Chánh
呆 - ngai/ngốc
Ngây dại. 【呆板】ngốc bản [áibăn] Cứng nhắc, không linh động, không hoạt bát: 他的動作好呆板 Động tác của anh ấy cứng nhắc. Xem 呆 [dai].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
呆 - bảo
Lối viết cổ của chữ Bảo 保 — Một âm khác là Ngai.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
呆 - ngai
Ngu dốt, đần độn — Một âm là Bảo. Xem Bảo.


呆版 - ngai bản || 呆笨 - ngai bát || 癡呆 - si ngai ||